năm mươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: năm mươi+ noun
- fifty
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "năm mươi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "năm mươi":
năm mới năm mươi nếm mùi - Những từ có chứa "năm mươi" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
semi-centennial quinquennial fifth fifty pentad annual quintet five quintuplet quintuplicate more...
Lượt xem: 635
Từ vừa tra